Có 2 kết quả:
应付 yìng fù ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ • 應付 yìng fù ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ
yìng fù ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ [yìng fu ㄧㄥˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
ứng phó, đối phó, đương đầu
Bình luận 0
yìng fù ㄧㄥˋ ㄈㄨˋ [yìng fu ㄧㄥˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ứng phó, đối phó, đương đầu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0